Có 2 kết quả:
有緣 yǒu yuán ㄧㄡˇ ㄩㄢˊ • 有缘 yǒu yuán ㄧㄡˇ ㄩㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) related
(2) brought together by fate
(2) brought together by fate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) related
(2) brought together by fate
(2) brought together by fate
Bình luận 0