Có 2 kết quả:

有緣 yǒu yuán ㄧㄡˇ ㄩㄢˊ有缘 yǒu yuán ㄧㄡˇ ㄩㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) related
(2) brought together by fate

Bình luận 0